Có 4 kết quả:

双规 shuāng guī ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟ孀閨 shuāng guī ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟ孀闺 shuāng guī ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟ雙規 shuāng guī ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟ

1/4

Từ điển Trung-Anh

shuanggui, an extralegal system within the CCP for detaining and interrogating cadres who fall from grace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a widow's chamber (old usage)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a widow's chamber (old usage)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shuanggui, an extralegal system within the CCP for detaining and interrogating cadres who fall from grace

Bình luận 0