Có 4 kết quả:
双规 shuāng guī ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟ • 孀閨 shuāng guī ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟ • 孀闺 shuāng guī ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟ • 雙規 shuāng guī ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shuanggui, an extralegal system within the CCP for detaining and interrogating cadres who fall from grace
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a widow's chamber (old usage)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a widow's chamber (old usage)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shuanggui, an extralegal system within the CCP for detaining and interrogating cadres who fall from grace
Bình luận 0